Thời gian hiện tại ở North Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – North Haven. Đánh bẩy North Haven mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá North Haven mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở North Haven, nhiều khách sạn ở North Haven, dân số ở North Haven, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở North Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
14:34
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở North Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 17:03 |
Về North Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°21'48" -31.6368 |
Kinh độ | 152°48'50" 152.814 |
Dân số | 1,566 |
Tính số lượt xem | 1,599 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 225,152 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,703 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 726,016 |
Sân bay gần North Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PQQ | Port Macquarie Airport | 23 km 15 ml | |
TRO | Taree Airport | 40 km 25 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 149 km 93 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 159 km 99 ml | |
ARM | Armidale Airport | 168 km 104 ml | |
GFN | Grafton Airport | 210 km 130 ml |