Thời gian hiện tại ở Queanbeyan East, Queanbeyan, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Queanbeyan, State of New South Wales – Queanbeyan East. Đánh bẩy Queanbeyan East mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Queanbeyan East mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Queanbeyan East, nhiều khách sạn ở Queanbeyan East, dân số ở Queanbeyan East, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Queanbeyan East, Queanbeyan, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
18:46
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Queanbeyan East, Queanbeyan, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:52 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 17:06 |
Về Queanbeyan East, Queanbeyan, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -36°39'14" -35.3462 |
Kinh độ | 149°14'46" 149.246 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,850 |
Về Queanbeyan, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 40,568 |
Tính số lượt xem | 412 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 734,400 |
Sân bay gần Queanbeyan East, Queanbeyan, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
CBR | Canberra Airport | 7 km 4 ml | |
MYA | Moruya Airport | 102 km 64 ml | |
OOM | Snowy Mountains Airport | 110 km 68 ml | |
MIM | Merimbula Airport | 184 km 114 ml | |
BHS | Raglan Airport | 218 km 136 ml | |
OAG | Orange Airport | 219 km 136 ml |