Thời gian hiện tại ở Charlotte Pass, Snowy River, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Snowy River, State of New South Wales – Charlotte Pass. Đánh bẩy Charlotte Pass mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Charlotte Pass mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Charlotte Pass, nhiều khách sạn ở Charlotte Pass, dân số ở Charlotte Pass, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Charlotte Pass, Snowy River, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
10:26
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Charlotte Pass, Snowy River, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:07 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 17:00 |
Về Charlotte Pass, Snowy River, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -37°34'10" -36.4306 |
Kinh độ | 148°20'10" 148.336 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 231,469 |
Về Snowy River, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 8,087 |
Tính số lượt xem | 2,229 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 745,633 |
Sân bay gần Charlotte Pass, Snowy River, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
OOM | Snowy Mountains Airport | 59 km 36 ml | |
CBR | Canberra Airport | 147 km 91 ml | |
MIM | Merimbula Airport | 150 km 93 ml | |
WGA | Wagga Wagga Airport | 162 km 100 ml | |
MYA | Moruya Airport | 173 km 107 ml |