Thời gian hiện tại ở Chambarān Mullā Khēl, Qarah Bāgh, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qarah Bāgh, Wilāyat-e Ghaznī – Chambarān Mullā Khēl. Đánh bẩy Chambarān Mullā Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chambarān Mullā Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chambarān Mullā Khēl, nhiều khách sạn ở Chambarān Mullā Khēl, dân số ở Chambarān Mullā Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chambarān Mullā Khēl, Qarah Bāgh, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:24
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chambarān Mullā Khēl, Qarah Bāgh, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Chambarān Mullā Khēl, Qarah Bāgh, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°6'0" 33.1001 |
Kinh độ | 68°9'4" 68.1511 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 95,678 |
Về Qarah Bāgh, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,269 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,833 |
Sân bay gần Chambarān Mullā Khēl, Qarah Bāgh, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 190 km 118 ml |