Thời gian hiện tại ở Ba’erhu Yingzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Liaoning Sheng – Ba’erhu Yingzi. Đánh bẩy Ba’erhu Yingzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ba’erhu Yingzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ba’erhu Yingzi, nhiều khách sạn ở Ba’erhu Yingzi, dân số ở Ba’erhu Yingzi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Ba’erhu Yingzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
23:20
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ba’erhu Yingzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Ba’erhu Yingzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 39°49'12" 39.82 |
Kinh độ | 123°3'36" 123.06 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 43,150,000 |
Tính số lượt xem | 1,189,208 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,608,433 |
Sân bay gần Ba’erhu Yingzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
DDG | Langtou Airport | 107 km 66 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 150 km 93 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 229 km 142 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 234 km 145 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 324 km 202 ml |