Thời gian hiện tại ở Oxford Falls, Warringah, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Warringah, State of New South Wales – Oxford Falls. Đánh bẩy Oxford Falls mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oxford Falls mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oxford Falls, nhiều khách sạn ở Oxford Falls, dân số ở Oxford Falls, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Oxford Falls, Warringah, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
02:35
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oxford Falls, Warringah, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:41 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 17:01 |
Về Oxford Falls, Warringah, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°15'40" -33.739 |
Kinh độ | 151°14'38" 151.244 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,928 |
Về Warringah, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 152,636 |
Tính số lượt xem | 1,135 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 734,666 |
Sân bay gần Oxford Falls, Warringah, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 22 km 14 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 118 km 73 ml | |
TRO | Taree Airport | 237 km 147 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 298 km 185 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 298 km 185 ml |