Thời gian hiện tại ở Dadianzi Hougou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Liaoning Sheng – Dadianzi Hougou. Đánh bẩy Dadianzi Hougou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dadianzi Hougou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dadianzi Hougou, nhiều khách sạn ở Dadianzi Hougou, dân số ở Dadianzi Hougou, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Dadianzi Hougou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
12:53
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dadianzi Hougou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Dadianzi Hougou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 42°11'18" 42.1883 |
Kinh độ | 124°7'23" 124.123 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 43,150,000 |
Tính số lượt xem | 1,165,147 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,125,402 |
Sân bay gần Dadianzi Hougou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 68 km 42 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 145 km 90 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 159 km 99 ml | |
CGQ | Changchun Longjia International Airport | 210 km 131 ml |