Thời gian hiện tại ở Ulan Xabartai, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Inner Mongolia Autonomous Region – Ulan Xabartai. Đánh bẩy Ulan Xabartai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ulan Xabartai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ulan Xabartai, nhiều khách sạn ở Ulan Xabartai, dân số ở Ulan Xabartai, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Ulan Xabartai, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
08:40
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ulan Xabartai, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:00 |
Về Ulan Xabartai, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Vĩ độ | 39°10'19" 39.1719 |
Kinh độ | 109°24'7" 109.402 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Dân số | 24,259,735 |
Tính số lượt xem | 211,409 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,748,387 |
Sân bay gần Ulan Xabartai, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
DSN | Ordos Ejin Horo Airport | 93 km 58 ml | |
UYN | Yulin Yuyang Airport | 104 km 65 ml | |
BAV | Baotou Airport | 163 km 101 ml | |
HET | Hohhot Baita International Airport | 278 km 173 ml |