Thời gian hiện tại ở Baishanzi Xiying, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Inner Mongolia Autonomous Region – Baishanzi Xiying. Đánh bẩy Baishanzi Xiying mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baishanzi Xiying mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baishanzi Xiying, nhiều khách sạn ở Baishanzi Xiying, dân số ở Baishanzi Xiying, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Baishanzi Xiying, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
21:10
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baishanzi Xiying, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Baishanzi Xiying, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°28'11" 41.4696 |
Kinh độ | 113°6'32" 113.109 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Dân số | 24,259,735 |
Tính số lượt xem | 209,500 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,421,819 |
Sân bay gần Baishanzi Xiying, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
DAT | Datong Airport | 160 km 100 ml | |
ERL | Eren Hot Airport | 233 km 145 ml | |
XIL | Xilinhot Airport | 358 km 223 ml |