Thời gian hiện tại ở Niumaojing Dongchang, Ningxia Huizu Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Ningxia Huizu Zizhiqu – Niumaojing Dongchang. Đánh bẩy Niumaojing Dongchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Niumaojing Dongchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Niumaojing Dongchang, nhiều khách sạn ở Niumaojing Dongchang, dân số ở Niumaojing Dongchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Niumaojing Dongchang, Ningxia Huizu Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
20:48
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Niumaojing Dongchang, Ningxia Huizu Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Niumaojing Dongchang, Ningxia Huizu Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 37°52'43" 37.8785 |
Kinh độ | 107°14'20" 107.239 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ningxia Huizu Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 6,180,000 |
Tính số lượt xem | 169,562 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,059,769 |
Sân bay gần Niumaojing Dongchang, Ningxia Huizu Zizhiqu, People’s Republic of China
INC | Yinchuan Hedong International Airport | 94 km 58 ml | |
WUA | Wuhai Airport | 217 km 135 ml | |
UYN | Yulin Yuyang Airport | 222 km 138 ml | |
ENY | Ershilipu Airport | 247 km 153 ml |