Thời gian hiện tại ở Deh-e Rōs̲h̲ān, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī – Deh-e Rōs̲h̲ān. Đánh bẩy Deh-e Rōs̲h̲ān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Deh-e Rōs̲h̲ān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Deh-e Rōs̲h̲ān, nhiều khách sạn ở Deh-e Rōs̲h̲ān, dân số ở Deh-e Rōs̲h̲ān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Deh-e Rōs̲h̲ān, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:32
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Deh-e Rōs̲h̲ān, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Deh-e Rōs̲h̲ān, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°40'14" 33.6705 |
Kinh độ | 68°7'38" 68.1272 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 95,839 |
Về Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,832 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,334,846 |
Sân bay gần Deh-e Rōs̲h̲ān, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 141 km 87 ml |