Thời gian hiện tại ở Qiuqiangou Linchang, Shanxi Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Shanxi Sheng – Qiuqiangou Linchang. Đánh bẩy Qiuqiangou Linchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qiuqiangou Linchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qiuqiangou Linchang, nhiều khách sạn ở Qiuqiangou Linchang, dân số ở Qiuqiangou Linchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Qiuqiangou Linchang, Shanxi Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
06:55
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qiuqiangou Linchang, Shanxi Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Qiuqiangou Linchang, Shanxi Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 38°52'38" 38.8771 |
Kinh độ | 111°56'20" 111.939 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Shanxi Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 34,110,000 |
Tính số lượt xem | 572,616 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,890,408 |
Sân bay gần Qiuqiangou Linchang, Shanxi Sheng, People’s Republic of China
TYN | Taiyuan Wusu International Airport | 138 km 86 ml | |
DAT | Datong Airport | 186 km 116 ml | |
DSN | Ordos Ejin Horo Airport | 196 km 122 ml | |
HET | Hohhot Baita International Airport | 220 km 137 ml | |
BAV | Baotou Airport | 250 km 156 ml |