Thời gian hiện tại ở Alice River, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Townsville, State of Queensland – Alice River. Đánh bẩy Alice River mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alice River mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alice River, nhiều khách sạn ở Alice River, dân số ở Alice River, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Alice River, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Brisbane"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
05:04
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alice River, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 17:44 |
Về Alice River, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -20°39'56" -19.3344 |
Kinh độ | 146°36'50" 146.614 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,332,739 |
Tính số lượt xem | 160,873 |
Về Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 189,238 |
Tính số lượt xem | 4,107 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,758 |
Sân bay gần Alice River, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
TSV | Townsville Airport | 19 km 12 ml | |
PMK | Palm Island Airport | 111 km 69 ml | |
PPP | Whitsunday Coast Airport | 240 km 149 ml | |
HIS | Hayman Island | 250 km 155 ml | |
HTI | Hamilton Island Airport | 269 km 167 ml |