Thời gian hiện tại ở New Norfolk, Derwent Valley, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Derwent Valley, State of Tasmania – New Norfolk. Đánh bẩy New Norfolk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Norfolk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Norfolk, nhiều khách sạn ở New Norfolk, dân số ở New Norfolk, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở New Norfolk, Derwent Valley, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Hobart"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
05:28
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Norfolk, Derwent Valley, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:09 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 17:06 |
Về New Norfolk, Derwent Valley, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -43°13'3" -42.7826 |
Kinh độ | 147°3'32" 147.059 |
Dân số | 5,526 |
Tính số lượt xem | 5,593 |
Về State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Dân số | 495,354 |
Tính số lượt xem | 34,754 |
Về Derwent Valley, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Dân số | 9,886 |
Tính số lượt xem | 1,143 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 722,016 |
Sân bay gần New Norfolk, Derwent Valley, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
HBA | Hobart International Airport | 37 km 23 ml | |
LST | Launceston Airport | 138 km 86 ml | |
DPO | Devonport Airport | 187 km 116 ml | |
FLS | Flinders Island Airport | 309 km 192 ml |