Thời gian hiện tại ở Boat Harbour, Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Waratah/Wynyard, State of Tasmania – Boat Harbour. Đánh bẩy Boat Harbour mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boat Harbour mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boat Harbour, nhiều khách sạn ở Boat Harbour, dân số ở Boat Harbour, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Boat Harbour, Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Hobart"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
03:36
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boat Harbour, Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:21 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 17:05 |
Về Boat Harbour, Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -41°3'6" -40.9484 |
Kinh độ | 145°37'48" 145.63 |
Dân số | 135 |
Tính số lượt xem | 193 |
Về State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Dân số | 495,354 |
Tính số lượt xem | 35,397 |
Về Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Dân số | 14,291 |
Tính số lượt xem | 1,339 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 738,321 |
Sân bay gần Boat Harbour, Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
BWT | Burnie Wynyard Airport | 9 km 6 ml | |
DPO | Devonport Airport | 71 km 44 ml | |
LST | Launceston Airport | 147 km 92 ml | |
FLS | Flinders Island Airport | 221 km 138 ml | |
AVV | Avalon Airport | 340 km 211 ml |