Tất cả các múi giờ ở Jurm, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jurm – Badakhshān. Đánh bẩy Jurm, Badakhshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jurm, Badakhshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Jurm, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:34
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jurm, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Tất cả các thành phố của Jurm, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Jurm
- Khā
- Tēr Girān
- Arkhow
- ‘Alī Mughul
- Iskān
- Sīnah
- Nowak
- Darah-ye Pēshkān
- Ūghān
- Farghā Mūnj
- Arwat
- Khānaqā
- Khēl
- Khīring
- Mullā
- Yabāb
- Layrak
- Kitip
- Awān
- Ilah
- Shafchān
- Kushgag
- Ūlārīp
- Layrak
- Chingākh
- Khūl
- Kyīp
- Now Jurm
- Pūlar
- Sūch
- Sundar
- Magz̄ār
- Darawān
- Sar-e Ḩowẕ
- Arjangān
- Frich
- Arwīnj
- Farghāmīrū
Về Jurm, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,810 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,020 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,336,490 |