Tất cả các múi giờ ở Kūf Āb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kūf Āb – Badakhshān. Đánh bẩy Kūf Āb, Badakhshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūf Āb, Badakhshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kūf Āb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:29
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūf Āb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Tất cả các thành phố của Kūf Āb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Shūhūch
- Chatniw
- Rāwīnj
- Rēwūd
- Wājūd
- Nowābād Īmj
- Wīāj
- Parkhīch
- Khirch
- Sayyidān
- Chashm Darah
- Pur Zarg
- Āghram
- Bākharō
- Āb Gard
- Īmj
- Shipūn
- Shkharō
- Dūrāj
- Pāy-e Mazār
- Nashir
- Rōghud
- Māndīz
- Wudār Khūft
- Karniw
- Khing Darah
- Pas Fītak
- Ghuwīz
- Labgard
- Labgard
- Sūt Kham
- Zang Zard
- Pidēw
- Nūk Shār
- Pasraz
- Shkharō Warī
- Pas-e Pāshar
- Fī
- Gāryōn
- Pāshar
- Khūfak
- Nowābād
- Rāj
- Pas-e Pidēw
- Wargh
- Nowābād Nūk Shār
- Kham-e Īsh Darah
- Ghizēw
- Qaryah-ye Sir
- Dilwākh
- Sar-e Pul
- Dil Wākh
- Qal‘ah-ye Kūf
Về Kūf Āb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,265 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,106 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,337,099 |