Thời gian hiện tại ở Gāryōn, Kūf Āb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kūf Āb, Badakhshān – Gāryōn. Đánh bẩy Gāryōn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gāryōn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gāryōn, nhiều khách sạn ở Gāryōn, dân số ở Gāryōn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gāryōn, Kūf Āb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:51
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gāryōn, Kūf Āb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Gāryōn, Kūf Āb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°0'13" 38.0036 |
Kinh độ | 70°32'4" 70.5344 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,537 |
Về Kūf Āb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,414 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,191 |
Sân bay gần Gāryōn, Kūf Āb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 64 km 40 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 101 km 62 ml | |
БАТ | Batken | 228 km 142 ml | |
LBD | Khujand Airport | 257 km 160 ml | |
FEG | Fergana Airport | 281 km 174 ml | |
NMA | Namangan Airport | 344 km 214 ml |