Tất cả các múi giờ ở Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Āb-e Kamarī – Bādghīs. Đánh bẩy Āb-e Kamarī, Bādghīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āb-e Kamarī, Bādghīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:29
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Tất cả các thành phố của Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Gul Khānah
- Chilūnak
- Mullā Karīm
- Şāḩib Khān
- ‘Omar Sayyid Khān
- Khalīshkak
- Rakhmālī
- Gūdar
- Gandah Āb
- Gudām Darah-ye Ibrāhīm
- Bismillāh
- Pahlawān
- Tayl Qalam
- Āb-e Kamarī
- Dehistān
- Kōchah-ye Zard
- Anjīr
- Chashmah-ye Surkhak
- Deh-e Zangī
- Kārēz
- Kārēz-e Now
- Khāk Pūlak
- Sīwān
- Khalīfah
- Qīpchāq
- Zaymat
- Khwājah Matī
- Ōy Mad
- Qudughak
- Zāymat
- Tāsh Būlāq
- Kōkchā’īl
- Gok Chel
- Mubārak Shāh
- Chilūnak
- Deh-e Zangī Kūchī
- Khwājah Gul Bayd
- Tāsh Būlāq
- Pāpal
- Deh-e Zangī
- Padah-ye Lāgharī
- Sang Lāw
- Salīm Bāy
- Deh-e Zangī
- Safēdālak
- Zay Murād
- Ganah Gul
- Adī Shānah-ye Wazbī
- Mamakāw
- Tagāw Rabāţ
- Bigūjay
- Padah-ye Nōkdarī
- Sar Bīshī
Về Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,884 |
Về Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 792,155 |
Tính số lượt xem | 29,583 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,332,999 |