Thời gian hiện tại ở Mubārak Shāh, Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Āb-e Kamarī, Bādghīs – Mubārak Shāh. Đánh bẩy Mubārak Shāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mubārak Shāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mubārak Shāh, nhiều khách sạn ở Mubārak Shāh, dân số ở Mubārak Shāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mubārak Shāh, Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:32
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mubārak Shāh, Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Mubārak Shāh, Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°3'1" 35.0502 |
Kinh độ | 63°2'6" 63.0351 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 792,155 |
Tính số lượt xem | 30,907 |
Về Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,953 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,435 |
Sân bay gần Mubārak Shāh, Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 119 km 74 ml |