Thời gian hiện tại ở Tāsh Būlāq, Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Āb-e Kamarī, Bādghīs – Tāsh Būlāq. Đánh bẩy Tāsh Būlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāsh Būlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāsh Būlāq, nhiều khách sạn ở Tāsh Būlāq, dân số ở Tāsh Būlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tāsh Būlāq, Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:43
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāsh Būlāq, Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Tāsh Būlāq, Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°50'19" 34.8387 |
Kinh độ | 62°52'45" 62.8792 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 792,155 |
Tính số lượt xem | 30,907 |
Về Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,953 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,455 |
Sân bay gần Tāsh Būlāq, Āb-e Kamarī, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 92 km 57 ml |