Tất cả các múi giờ ở Khinjān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khinjān – Wilāyat-e Baghlān. Đánh bẩy Khinjān, Wilāyat-e Baghlān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khinjān, Wilāyat-e Baghlān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Khinjān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:37
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khinjān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Tất cả các thành phố của Khinjān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Pasak
- Gōrī Sōkhtah
- Malkhān
- Mazar
- Siyāh Sang
- Dahān-e Kāwah
- Dūāb-e Wāliyān
- Takhtah Sang
- Kuhnah Deh
- Gardanah-ye Ghunj
- Bājgah
- Dō Shākh
- Kuhnadch
- Dahān-e Walīān
- Surkh Dzangal
- Darah-ye Sowāj
- Chahārmaghzzār
- Khushkak
- Ispandak
- Munjānah
- Sālang-e Shamālī
- Khinjān
- Paralah
- Gazān
- Dahān-e Yakhak
- Yōch
- Dasht-e Amrūt
- Chandarān
- Khisar
- Lalma’ī
- Wurzān
- Duavi
- Siyāh Chōb-e Mazār
- Chōkak
- Khwājah-Qalāt
- Marghah
- Surkhīān
- Turkān
- Chowgānī
- Khōb Darah
- Qōl-e Āsyā
- Sar-e Kamar
Về Khinjān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,509 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,910 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,350,833 |