Tất cả các múi giờ ở Khwājah Hijrān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khwājah Hijrān – Wilāyat-e Baghlān. Đánh bẩy Khwājah Hijrān, Wilāyat-e Baghlān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah Hijrān, Wilāyat-e Baghlān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Khwājah Hijrān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:46
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah Hijrān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Tất cả các thành phố của Khwājah Hijrān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Chahār Deh
- Yarm-e ‘Ulyā
- Sōnalāw
- Zard Aspān
- Yarm-e Suflá
- Khushkak
- Yakhpaj
- Gāvmordeh
- Pashah Khānah
- Tarnāw
- Khwājah Awlīā
- Qaryah-ye Muḩammad-Dād
- Māsān
- Khwājah Jīrān
- Panjshayrī
- Qaryah-ye Muḩammad-Dād
- Gāw Murdah
- Qaryah-ye Muḩammad-Dād
- Gudrī
- Warichī
- Shakhaymūm
Về Khwājah Hijrān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 914 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,947 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,352,574 |