Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Muḩammad-Dād, Khwājah Hijrān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khwājah Hijrān, Wilāyat-e Baghlān – Qaryah-ye Muḩammad-Dād. Đánh bẩy Qaryah-ye Muḩammad-Dād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Muḩammad-Dād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Muḩammad-Dād, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Muḩammad-Dād, dân số ở Qaryah-ye Muḩammad-Dād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Muḩammad-Dād, Khwājah Hijrān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:04
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Muḩammad-Dād, Khwājah Hijrān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Qaryah-ye Muḩammad-Dād, Khwājah Hijrān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°56'57" 35.9492 |
Kinh độ | 69°15'16" 69.2544 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,460 |
Về Khwājah Hijrān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 919 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,198 |
Sân bay gần Qaryah-ye Muḩammad-Dād, Khwājah Hijrān, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 154 km 96 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 174 km 108 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 215 km 134 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 232 km 144 ml |