Tất cả các múi giờ ở Kahmard, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kahmard – Wilāyat-e Bāmyān. Đánh bẩy Kahmard, Wilāyat-e Bāmyān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kahmard, Wilāyat-e Bāmyān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kahmard, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:31
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kahmard, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Tất cả các thành phố của Kahmard, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Banaq Mūzhāb
- Dasht-e Safēd
- Karīmak
- Banaq
- Dū Shākh
- Do Āb
- Andāb
- Dehqān Qal‘ah
- Dahān-e Ishpushtah
- Andāw
- Bājgāh
- Durū
- Lōranj
- Kalaych
- Jangal
- Deh-e Tājik
- Qāghōr
- Kaj-e Charkhāw
- Deh-e Mīānah
- Fayrōzak
- Kahmard
- Dūābī
- Khargōshak
- Pā’īn Bāgh
- Sar-e Shahr
- Kahmard Wuluswālī
- Madr
- Sangchil
- Kaj Lōlah
- Larmush
- Sar-e Gūlī
- Ḩīlehābād
- Darband
- Rū-ye Sang
- Yakhak
- Yilgāh-e Ājar
- Surkh Shahr
- Dūāb-e Maykh-e Zarīn
- Gazar
- Chahār Tāj
- Zīr-e Kōh
- Laghakī
Về Kahmard, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,865 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,667 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,345,197 |