Tất cả các múi giờ ở Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Anār Darah – Farāh. Đánh bẩy Anār Darah, Farāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Anār Darah, Farāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:20
:30 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Tất cả các thành phố của Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Anār Darah
- Sarkurō
- Qaryah-ye Kalātah
- Kārēz-e Khwājah Ḩabībullāh
- Dālghah
- Kārēz-e Rasūl
- Sar Kurō
- Kārēz-e Dasht
- Ḩukūmatī
- Kārēz-e Jān Muḩammad
- Tahānah-ye Naī Bastah
- Kārēz-e ‘Askak
- Gurgak
- Bujūk
- Qaryah-ye Ghaybī
- Arah Pushtah
- Āzād
- Khaīrābād
- Qal‘atah-ye ‘Alam Khān
- Būlāq
- Kārēz-e Mīrdil Khān
- Golowga
- Pishīn Jān
- Kanak
- Sadakā
- Yak Līng
- Kārēzhā-ye Sayyid Rasūl
- Kalātah-ye Naz̧ar Khān
- Z̄ikin
- Gulōgah
- Gul Gandī
- Chāh-e Afghānī
- Kārēz-e Subḩān
- Qal‘ah-ye Sarwar
Về Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,499 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 37,323 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,347,859 |