Thời gian hiện tại ở Kārēz-e Khwājah Ḩabībullāh, Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Anār Darah, Farāh – Kārēz-e Khwājah Ḩabībullāh. Đánh bẩy Kārēz-e Khwājah Ḩabībullāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārēz-e Khwājah Ḩabībullāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārēz-e Khwājah Ḩabībullāh, nhiều khách sạn ở Kārēz-e Khwājah Ḩabībullāh, dân số ở Kārēz-e Khwājah Ḩabībullāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārēz-e Khwājah Ḩabībullāh, Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:40
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārēz-e Khwājah Ḩabībullāh, Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Kārēz-e Khwājah Ḩabībullāh, Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°9'3" 33.1508 |
Kinh độ | 61°45'34" 61.7594 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 37,295 |
Về Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,498 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,346,794 |
Sân bay gần Kārēz-e Khwājah Ḩabībullāh, Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 126 km 78 ml |