Thời gian hiện tại ở Tahānah-ye Naī Bastah, Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Anār Darah, Farāh – Tahānah-ye Naī Bastah. Đánh bẩy Tahānah-ye Naī Bastah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tahānah-ye Naī Bastah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tahānah-ye Naī Bastah, nhiều khách sạn ở Tahānah-ye Naī Bastah, dân số ở Tahānah-ye Naī Bastah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tahānah-ye Naī Bastah, Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:30
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tahānah-ye Naī Bastah, Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Tahānah-ye Naī Bastah, Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°58'13" 32.9702 |
Kinh độ | 60°54'30" 60.9084 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 38,340 |
Về Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,544 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,385,758 |
Sân bay gần Tahānah-ye Naī Bastah, Anār Darah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
XBJ | Birjand Airport | 155 km 96 ml | |
HEA | Herat International Airport | 184 km 115 ml |