Tất cả các múi giờ ở Qaīşār, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qaīşār – Faryab Province. Đánh bẩy Qaīşār, Faryab Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaīşār, Faryab Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Qaīşār, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:38
:22 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaīşār, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Tất cả các thành phố của Qaīşār, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Shākh
- Shōr Khān-e Qaburghah
- Tah-e Qōl
- Şūfī Qal‘ah
- Sitāl
- Tarakchī
- Tagāb-e Hayrak
- Surkh Tālah
- Shinēlī
- Barātī
- Yangī Tāshqul
- Za‘farān
- Āq Kōtal
- Jowdānah
- Sar Chashmah
- Atī Saluq
- Āltī Khwājah
- Şayyād
- Shākh
- Kalīshlī
- Chaychaktū
- Yangī Shāghāsī
- Now Darī Qal‘ah
- Khushbā’ī
- Şayyād-e Baraghan
- Tāsh Būlāq
- Tēmurī
- Ardz̧ūlīk-e Pā’īn
- Ardz̧ūlīk-e Bālā
- Khiţāy
- Ghundah Sang
- Khushbāy
- Gāw Jān
- Āqā Mīrzā
- Jilak
- Sangalak-i-Kaisar
- Khwājah-Sipilān
- Chuqur Būlāq
- Muḩammad Khwājah
- Qarah Qishlāq
- Yōzbigī
- Bāshil Mast
- Bāy Kham
- Tēlak
- Yakah Pastah
- Āqmast
- Atī Saluq
- Khwājah Pūchāqlī
- Kūl
- Qashqah
- Za‘farān
- Balūch
- Şūfī Qal‘ah
- Sawūr
- Ardz̧ūlūq
- Ghuchghar
- Gudah
- Qurūqōl
- Wābūz Pā’īn
- Ḩaydarī Khānah
- Abdāl-e Pāshā Khān
- Atī Saluq
- Balangūr
- Baraghan-e Kalān
- Jow Ulāgh
- Khwājah Kintī
- Khwājah Z̄aīd Khān
- Kōrdā Qal‘ah
- Tāmuchī
- Şayyād-e Allāh Qōl
- ‘Abdul
- Alāt
- Arkalīk
- Bālābān
- Deh Būrī
- Jata‘ī
- Tayghāl
- Bābā Yōsuf
- Gham Chīn
- Ghurī
- Gul Qudūq
- Tīgan
- Wunbigī Āqā Mīrzā
- Būrghūn
- Bēsh Kapah
- Atī Saluq
- Būrghūn
- Ghōrak
- Hazārah Qal‘ah
- Gandāb-e Pā’īn
- Alāt
- Atī Saluq
- Wīmast
- Wunbigī Qushţāl
- Mātū
- Mīrak
- Ghuchghar
- Nārīn
- Qizil Sū
- Sar Chashmah-ye Chaychaktū
- Wābūz Bālā
- Kārēz
- Hazārah Qal‘ah
- Yangī Shāghāsī
- Baraghan-e Khwājah
- Chaychaktū
- Gandāb
- Hirak
- Ḩaydarī Khānah
- Nārīn
- Qurukh
- Şayyād-e Allāh Qōl
- Chahār Shanbah
- Bīrkah
- Jam Qal‘ah
- Kushkak
- Mātū
- Sowrīwān
- Şayyād-e Naqī
- Sinjitak
- Āqmast
- Baraghan
- Jêg Dalik
- Kārēz
- Kōr Āb
- Maīdānak
- Chashmah-ye Sāsaq
- Mātū
- Sar Āsyāb
- Sinjitak
- Barātī
- Bēsh Bālā
- Chahār Shanbah
- Khwājah Ţibchāq
- Kūhī
- Parparī
- Khōsh Bāy
- Khwājah Pūchāqlī
- Bōylā
- Chuhūr Būlāq
- Ţōy Mast
- Sinjitak
- Āqā Mīrzā
- Chashmah-ye Yānbūlāq
- Zīārat Gāh
- Pā’īn Guz̄ar
- Hazāzah Qal‘ah
- Achik
- Dīn Tāj
- Şayyād-e Z̄āl
- Sinjitak
- Tāmuchī
- Bēgān
- Kilt-e Khurās
- Khwājah Sipīlān
- Bāsh-e Bilmast
- Pā’īn Guz̄ar
- Mīrak
- Uruktū
- Sowūr
Về Qaīşār, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,422 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 30,394 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,189 |