Tất cả các múi giờ ở Khwājah Sabz Pōsh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khwājah Sabz Pōsh – Faryab Province. Đánh bẩy Khwājah Sabz Pōsh, Faryab Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah Sabz Pōsh, Faryab Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Khwājah Sabz Pōsh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:26
:11 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah Sabz Pōsh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Tất cả các thành phố của Khwājah Sabz Pōsh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Chihil Qūdūq
- Mōrchah Ghāl
- Pīkīrasīn
- Sumlī
- Mōrchah Ghāl
- Islim
- Baī Mughulī
- Khowtar Khān
- Tāsh Qal‘ah Ghan
- Khwājah Qushurī
- Qarah Shaykhī
- Arpatū Kōtal
- Simlīk
- Shū Bākhtū
- Shāh Mīr Khēl
- Sarā-ye Qal‘ah
- Laqmān
- Shū Bākhtū
- Bai Mogholi
- Laqmān
- Laqmān
- Yangī Qal‘ah
- Luqmān
- Kuhnah Qal‘ah
- Murchaghal
- Qizil Qishlāq
- Taryān
- Shāh Mīr Khēl
- Laqmān
- Kuhnah Qal‘ah
- Kusah Qal‘ah
- Katah Qishlāq
- Qarah Shaykhī
Về Khwājah Sabz Pōsh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,386 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 30,392 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,017 |