Tất cả các múi giờ ở Chahār Şadah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Şadah – Wilāyat-e Ghōr. Đánh bẩy Chahār Şadah, Wilāyat-e Ghōr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chahār Şadah, Wilāyat-e Ghōr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Chahār Şadah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:14
:02 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chahār Şadah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Tất cả các thành phố của Chahār Şadah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Namāz Gāh
- Deh-Ḩājī
- Nalinj
- Kanak
- Sangchil
- Qishlāq-e Bayshah
- Safēdak
- Ishlān
- Jar-e Khushk
- Nay Patan
- Khafak
- Khwājah-Tund
- Kurpī
- Nāw-e Tang
- Ghāl-Ḩowẕ
- Dahān-e Āb
- Mang
- Tilij
- Zardālū
- Bād Qōl
- Kundāgh
- Nay-Patan
- Lōkah-ye Sīnamā
- Siyāh Darah
- Tagāw-e Tāq
- Darah
- Ispilān
- Gul Khinj
- Payshī
- Qal‘ah
- Sang-e Zard
- Gowdarah
- Kal Patah
- Bardayz
- Kal-Tapah
- Qishlāq-e Sarsumbī
- Awdak
- Qal‘ah
- Takhmān
- Siyāh Bayd
- Darah
- Qālak
- Qal‘ah
- Siyāh Bayd
- Takhmān
- Masīn
- Jāy-e Ḩājī ‘Abd ur Raḩmān
- Jirīān
- Khūnyah
- Qishlāq-e Bahārī Purkhas
- Kurgīn
- Siyāh Khākī
- Tilak
Về Chahār Şadah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,853 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 70,774 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,323,868 |