Thời gian hiện tại ở Nāw-e Tang, Chahār Şadah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Şadah, Wilāyat-e Ghōr – Nāw-e Tang. Đánh bẩy Nāw-e Tang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāw-e Tang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāw-e Tang, nhiều khách sạn ở Nāw-e Tang, dân số ở Nāw-e Tang, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nāw-e Tang, Chahār Şadah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:59
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāw-e Tang, Chahār Şadah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Nāw-e Tang, Chahār Şadah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°11'33" 35.1926 |
Kinh độ | 65°8'2" 65.134 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 72,298 |
Về Chahār Şadah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,865 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,297 |
Sân bay gần Nāw-e Tang, Chahār Şadah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 252 km 156 ml | |
TMJ | Termez Airport | 304 km 189 ml |