Tất cả các múi giờ ở Kushk, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kushk – Herāt. Đánh bẩy Kushk, Herāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kushk, Herāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kushk, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:56
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kushk, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Tất cả các thành phố của Kushk, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Shaykh Bahlōl
- Rabāţ-e Mīrzā
- Bayrjīnak
- Darwaysh ‘Alī Khān
- Khwājah Rasūl
- Dūghī
- Muqur
- Siyāh Kamar
- Sanjarī
- Mayshmast
- Qal‘ah-ye Girdak
- Trūsh Bēg
- Kamar Zard
- Khwājah Jīr
- Dū Āb
- Muqur
- Kashkal
- Chashmah-ye Kōhī
- Bāghchah
- Kārēz-e Khūnī
- Qal‘ah-ye Girdak
- Yakah Darakht
- Chihil Dukhtarān
- Karisaib
- Qurbān
- Kalbī
- Koshk
- Tōraghūnḏī
- Khwājah Talkhtān
- Qal‘ah-ye Safēdak
- Shōr Khalīl
- Bayrjīnak
- Chahār Ghōlang
- Khalīfatī
- Khwājah Laynī
- Khwājah Talkhtān
- Shōr Khalīl
- Khōsh Āsyā
- Kārēz-e Jahān
- Ayūbī
- Chihil Kharwārī
- Muḩammad
- Rabāţ-e Sangī-ye Pā’īn
- Sang Bur
- Şayfuddīn
- Sayyid Bāy Kūtī
- Ja‘far Bēg II
- Yakah Tūt
- Janjāl
- Khwājah Qāsim
- Nūr Zaī
- Mayshmast
- Cheheldokhtar-e Pā’īn
- Buzkhōr I
- Khwājah Malāl
- Murtaẕaī
- Rabāţ-e Sangī-ye Bālā
- Bāghchah-ye Mīrzā Ghulām Muḩammad
- Chirwāw
- Khāliqdād
- Sarbūzī
- Wakīl ‘Azīz
- Khwājah Talkhtān
- Chahār Dū Bāgh I
- Dūrmīshī
- Ja‘far Bēg III
- Kaftarghāl
- Khāfī
- Laglag Khānah
- Qal‘ah-ye Nowak
- Qal‘ah-ye Safēd
- Shāh Bahlōr
- Āb-e Bārīk
- Khōsh Āsyā
- Khwājah Gargow
- Qal‘ah-ye Ghūchī
- Qowm Ghāzī
- Rasūm Bāy
- Mulikī
- ‘Abdul Ḩakīm
- Fayzabad
- Mowdūdī
- Sangar
- Khalīfah Raḩmat
- ‘Alaf
- Ja‘far Bēg I
- Kalah Mūshah
- Khwājah Gul Bayd
- Larsīwād
- Salzarak
- Shōr Khalīl
- Chihil Dukhtarān
- Dū Āb
- Kalah Khōr
- Khōsh Āsyā
- Dū Āb
- Nurzai
- Qaryah-ye Hūlah
- Asadī
- Khwājah Jīr
- Khwājah Sabz Pōsh
- Sang Bur
- Dandūgī
- Chahār Dū Bāgh II
- Dazwarī
- Khalīfah Raḩmat
- Kārēz-e Now
- Sarbūzī
- Buzkhōr II
- Dahān-e Shōrāw
- Faẕl-e Ilāhī
- Ḩaẕraṯ-e Bābā
- Aftuālāb
- Deh-e Afẕal
- Kārēz-e Karnayl
- Kārēz-e Now
- Muḩammad ‘Az̧īm Bēg
- Bābū Shaydā
- Chashmah-ye Bōt
- Khudrō
- Mulikī
- Pōzah Āw
- Ya‘qūb Bēg
- Chahār Dū Bāgh III
Về Kushk, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,914 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 62,096 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,943 |