Tất cả các múi giờ ở Nāziyān, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāziyān – Nangarhār. Đánh bẩy Nāziyān, Nangarhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāziyān, Nangarhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Nāziyān, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:40
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāziyān, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Tất cả các thành phố của Nāziyān, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Mullā Khēl
- Tarkhah
- Murchal
- Ḩişār Kandah
- Katsō Khūnē
- Maliwē Kalā
- Lalmêy
- Dwah Nāziyānō Khūlah
- Surūbay
- Zhay Sar
- Mārchō Khūnē
- Spīnah Z̲h̲ay
- Ghunḏêy Kêlay
- Nākī Khūnē
- Shōndowunah Khūnē
- Nakatah Khūlah
- Bādīn Kêlay
- Maliwē Kêlay
- Baru
- Mandatay
- Kṟapay Kalā
- Nas̲h̲tarnow
- Bārō Kêlay
- Bārah Khēl
- Nālī Kanḏow
- Lārmanday Khūlah
- ‘Alī Kōh
- Awdāl Khūnē
- Nakatah Mēnah
- Khānī Khēl
Về Nāziyān, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,233 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,143 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,330 |