Thời gian hiện tại ở Maliwē Kalā, Nāziyān, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāziyān, Nangarhār – Maliwē Kalā. Đánh bẩy Maliwē Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maliwē Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maliwē Kalā, nhiều khách sạn ở Maliwē Kalā, dân số ở Maliwē Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Maliwē Kalā, Nāziyān, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:34
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maliwē Kalā, Nāziyān, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Maliwē Kalā, Nāziyān, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°0'53" 34.0146 |
Kinh độ | 70°50'44" 70.8456 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,139 |
Về Nāziyān, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,233 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,940 |
Sân bay gần Maliwē Kalā, Nāziyān, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 62 km 39 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 162 km 101 ml |