Tất cả các múi giờ ở Kūz Kunaṟ, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kūz Kunaṟ – Nangarhār. Đánh bẩy Kūz Kunaṟ, Nangarhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūz Kunaṟ, Nangarhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kūz Kunaṟ, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:44
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūz Kunaṟ, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Kūz Kunaṟ, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kuhnah Deh
- Sheywah
- Myāgān
- Nāşir Kalā
- Ūz Bāgh
- Kōṯay
- Koti
- Lōy Kêlay
- Sarband
- Taraṉ
- Bāzārak
- Lōy Tangay
- Tārān
- Lōy Tangay
- Gōryak
- Wêch Nāw
- Bar Kāshkōṯ
- Islām Pūr
- Darbah Khēl
- Pōrī Kêlay
- Sūrkhaṉ
- Seh Tōdah
- Bangāw
- Katah Sang
- Kachaṟ
- Qal‘ah-ye Aṯek
- Aḩmad Bēg
- Palwāray
- Shêgay
- Sūrkhaṉ
- Qalāgay
- ‘Abdul Khēl
- Kashkot
- Anārō Tangay
- Kaṯah Sang
- Shatlāw
- Sayyidirgaḏ
- Gidare
- Kanḏay
Về Kūz Kunaṟ, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,299 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,139 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,971 |