Tất cả các múi giờ ở Khāsh Rōd, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khāsh Rōd – Wilāyat-e Nīmrōz. Đánh bẩy Khāsh Rōd, Wilāyat-e Nīmrōz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khāsh Rōd, Wilāyat-e Nīmrōz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Khāsh Rōd, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:27
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khāsh Rōd, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Tất cả các thành phố của Khāsh Rōd, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Khāsh
- Tōrah Ghunḏêy
- Gāwmayshī
- Dīvālak
- Lukhī
- Khāsh Rūd
- Dilārām
- Kūchnay Rāẕay
- Pōzah Gay Sharqī
- Kats-e Satār
- Shishābah
- Chāh Mowlā
- Pōzah Gay Gharbī
- Qamar od Dīn Nīkeh
- Buṟi
- Galagad
- Deh Mazang
- Srah Kalā
- Kisht
- Bālā Sar
- Mīr Dārī Sarāy
- Qal‘ah Gay
- Dēwālak
- Lanḏay
- Pushtah-ye Ḩasan
- Sūraī Gār
- Khwājah Mard
- Kōtalak
- Lōy Rāẕay
- Gārgah
- Ashrāfī
- Malmal Sar
- Basrang
- Burj
- Qal‘ah-ye Now
- Munār
- Rākin
- Istoway
- Garū
- Gikin
- Estoway
- Rabāţ
- Miriz
- Gēkan
Về Khāsh Rōd, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,089 |
Về Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 234,086 |
Tính số lượt xem | 20,260 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,333,203 |