Tất cả các múi giờ ở Arghistān, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Arghistān – Kandahār. Đánh bẩy Arghistān, Kandahār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arghistān, Kandahār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Arghistān, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:34
:29 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arghistān, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Tất cả các thành phố của Arghistān, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Arghestān
- Ḩājī ‘Abdur Raḩmān Kêlay
- Muḩammad Ibrāhīm Jān Āghā Kêlay
- Sar Kārēz
- Bāgh Kats
- Sāgzaī
- Sar Kêlay
- Tāzī Ghbargah
- Zōṟ Kêlay
- Bōlān
- Mōmō Khēl
- Yārzaī
- Tōrah Gāṟah
- Surkanay
- Fayẕ Muḩammad Kêlay
- Bāghakah
- Daryāb
- Qanāt-e Ḩājī Bōr
- Dê Khwāgêy Kêlay
- Nāray
- Sandzêlah
- Sharqī Shaylagêy
- Jum‘ah Khān Kêlay
- Nevay Deh
- Shāh Bayd
- Ūjam
- Tarakay
- Kar
- Saparzaī
- Shāh Kêlay
- Chowgêy
- ‘Alī Shērzaī
- Kārwānkashay Kêlay
- Dê Bābūlī Kêlay
- Ngāndē
- Salām Jān Kêlay
- Shīnkaī
- Surkh Āb
- Sūr Ghbargay
- Dê Ghrêh Kêlay Mākayān
- Dirishah
- Khāngul Khēl
- Lōy Deh
- Takhai
- Tūghay Qubōd Kêlay
- Aramzi
- Qaryah-ye Narghal
- Sar Gaz
- Tsalgarī
- Sarchī
- ‘Abd ur Raḩmānzaī
- Işhāgzay
- Karōtskay
- Khowgāṉay
- Malik Khayrō Kārēz
- Pitāw
- Pōtsêy
- Suflá Pūtakay Kêlay
- Utmānzaī
- Saliktū Kêlay
- Puṯak
- Wurtskay
- Dāwūtay
- Lōy Deh
- Qabūl
- Uspunah
- Shilgirah
- Ḩājī Fayẕ Muḩammad Kêlay
- Dê Ya‘qūb Kêlay
- Alghamchī
- Bābêy
- Bōlān
- Jum‘ah Khān Kêlay
- Laghêṟ
- ‘Omar Kalā Kêlay
- Sāmī Kêlay
- Shaykhzay
- Razvaliny Abozi
- ‘Abdullāh Khān Kêlay
- Dê Ḩājī Akhtar
- Khālō Khēl
- Kōghêy
- Māmūnzaī
- Shērzaī Kêlay
- Shnah Narī
- Têrghak
- Têrwêh
- Kārēzwāl Kêlay
- Sūrkay Kêlay
- Zihad
- Shāgêy
- Lwāṟ Bābêy
- Lwaṟah Shamēzêy
- Srah Katsūnah
- ‘Abd ur Raḩīm Kêlay
- ‘Abdullāh Khān Kêlay
- Būkah
- Dīn Muḩammad Kêlay
- Lāḏay
- Pūtakay-e ‘Ulyā
- Shash Qalandar
- Taḩşīldār Kalā
- Qubād Khēl
- Yōsuf Khēl
- Ōriyāzī
- Lanḏī Kêlay
- Khaṯakaī
- Bābā ‘Alī Kêlay
- Junūbī Chighnay
- Miyān Kārēz
- Shērah Bōlak
- Shōrlin
- Surpan
- Zīārat Kêlay
- Sayfullāh Kêlay
- Būrī Khēl Kêlay
- Shamālī Chighnay
- Khūn Darah
- Kakaran
- Anā Khēl
- Sal
- Muḩammadzaī
- Têrwakêy
- Bahā ud Dīn Kêlay
- Dirgāh
- Jaragzaī
- Khishtah
- Khudāy Dād Khēl Kêlay
- Kīm
- Sēbat
- Shamēzêy
- Spīnah Gāṟah
- Zarīn Zāyī
- Chowkay
- Kazhakī Kêlay
- Sāliḩgay Kêlay
- Chowday
- Pāyendī Kêlay
- Khadzhi-Salekh-Kalay
- Ambār
- Ḩājī Raḩīm Kêlay
- Khūgyāṉī
- Lōy Kêlay
- Mardān Khēl
- Tarakī Kêlay
- Tisan
- Wêch Ghbarg
- Bādur Chaman
- Bāzrī
- Gārī Kêlay
- Ghōray
- ‘Isāgay Kêlay
- Lanḏêy Wuz̲h̲ay
- Pākilah
- Pāy Kārēz
- Pṟāng
- Sar Mast
- Sadākay Kêlay
- Sharan
- Potay
- Gunbadē
- Manah
- Têrwêh
- ‘Alī Khān Zaī
- Bāgh
- Bāgulzī
- Fōlād
- Ghbarg Kêlay
- Jilgah
- Mayū
- Zihid
- Pāchā Khēl Kêlay
- Wasaṯī Chighnay
- Timurzī
- Dumandī
- Qādir Khēl
- Muḩammad ‘Ārif Jān Āghā Kêlay
- Shīn Naraī
- Pāngay
- Parwaṟzaī
- Qal‘ah-ye Amīn
- Shēlagay
- Jamālzī
- Karam Khēl
- Nowzād Khēl
- Ōbēzan
- Shīn Tsāh
- Chūgāzaī
- Akizaī
- Qaryah-ye Kūghī
- Kalāchah
- Chōpānzaī
Về Arghistān, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,709 |
Về Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,665,487 |
Tính số lượt xem | 77,280 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,721 |