Thời gian hiện tại ở Tāzī Ghbargah, Arghistān, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Arghistān, Kandahār – Tāzī Ghbargah. Đánh bẩy Tāzī Ghbargah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzī Ghbargah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzī Ghbargah, nhiều khách sạn ở Tāzī Ghbargah, dân số ở Tāzī Ghbargah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tāzī Ghbargah, Arghistān, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:15
:57 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzī Ghbargah, Arghistān, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Tāzī Ghbargah, Arghistān, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°38'20" 31.6388 |
Kinh độ | 66°23'7" 66.3854 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,665,487 |
Tính số lượt xem | 77,294 |
Về Arghistān, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,709 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,224 |
Sân bay gần Tāzī Ghbargah, Arghistān, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 53 km 33 ml | |
UET | Quetta Airport | 164 km 102 ml |