Tất cả các múi giờ ở Ḩişah-ye Awal-e Bihsūd, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩişah-ye Awal-e Bihsūd – Wardak. Đánh bẩy Ḩişah-ye Awal-e Bihsūd, Wardak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişah-ye Awal-e Bihsūd, Wardak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Ḩişah-ye Awal-e Bihsūd, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:10
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişah-ye Awal-e Bihsūd, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Tất cả các thành phố của Ḩişah-ye Awal-e Bihsūd, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Altar Ghanagak
- Bārīkak
- Dasht
- Dasht-e Rēgagā
- Ghūjūrak
- Sabz Darakht
- Dahan-e Āb Pāy
- Kōṯah-ye Shēw
- Bilikī Bālā
- Band-e Jōy
- Gudarah
- Qōl-e Rāh
- Chal
- Dahan-e Bughristān
- Taytah Qōl-e ‘Abdullāh
- Rēgak
- Baydak
- Shāh Qōl
- Targhay
- Qōl-e Dāl
- Tōbak
- Dahan-e Sikandar
- Nowrak
- Dasht-e Lukhak
- Jow Qōlak
- Kōchak
- Chahār Āsyāb
- ’Ub Sayyid
- Bālā Jow Qōl
- Ghōljētō
- Pas-e Bērānah
- Qōl-e Chakar
- Qaryahgak-e Latah Band
- Dasht-e Qal’ah
- Dasht-e Mōshak
- Dahan-e Isār
- Ōlangak
- Kōṯah-ye Ḩājī Faqīr
- Qirghū
- Dēwālak
- Dahān-e Baydak
- Khān Muḩammad
- Tōghī Bēg
- Qōl-e Khōshḩāl
- Kuhnah Nāwurd
- Ghaībī
- Qāsh
- Siwak
- Kāfar Qal‘ah
- Sar-e Ōbêh
- Chuqurak
- Qōl-e Baydah
- Sar-e Lar
- Dahan-e Qōl
- Qōl-e Qōbī
- Sar Qōl
- Shaykh Sang
- Ban Qōl
- Qōl-e Ni‘amat
- Sarāb ’Alī
- Nowē Sayyidān
- Almah Sayyid
- Kōṯ-e ‘Ashō
- Surkh Gulī
- Botu
- Qōl-e Shahīd
- Qambar ‘Alī
- Āghil-e Tōrtah
- Birnaīdī
- Ōbêhgak
- Qōl-e Bālā
- Talkhak
- Zar Kharīd
- Sar-e Irgī
- Shaykah
- Qōl-e Gardī
- Baldarghangak
- ‘Idak
- Shaykh Sang
- Shakar Khān
- Dalaq
- Shāh Tamūr
- Dasht-e Tēzāk
- Pāy Kōtal
- Dahan-e Kāfarān
- Nowrakī
- Bangī
- Bāy Qōbī
- Bēsarak
- Ghowch Qōl-e Bālā
- Pāy Nuqţah
- Qōl Naqadam
- Sakowlah
- Shutur Murdah
- Takatū
- Qal‘ah-ye Gīrō
- Taynah Qal‘ah
- Qal‘ah-ye Now
- Dasht
- Qal‘ah-ye Barāt
- Dahan-e ‘Abdullāh
- Dahan-e Tanōr
- Nāyak
- Shahr
- Siyāh Butah
- Yōrd
- Qal‘ah-ye Now
- Pami
- Qōl Dāl-e Bālā
- Āhingarān
- Tōbah Gāh
- Gardī
- Mēnahgak
- Kōtah-ye Nayk Qadam
- Devali
- Ātan
- Bursanak
- Panj āsyā
- Qal‘ah-ye Murādkhān
- Taybār
- Būm
- Dahan-e Tanōr
- Dahan-e Ub Sayyid
- Dasht-e Māmī
- Qal‘ah-ye Jamīl
- Jow Darak
- Mēnahgak
- Jēmatī
- Dakal
- Banaqāsh
- Bārīkak
- Gardanah
- Latah Band
- Pāy Kōtal
- Sar-e Tālah
- Sayyidān
- Chownī
- Machah Qōl-e Pā’īn
- Baydak
- Dahan-e Garm Āb
- Dasht-e Qal‘ah
- Khadzhigak
- Jow Palāl
- Otopur
- Sherazi
- Sōrsinak
- Yōr-e Kōk
- Āb Parān
- Bōr Tōp
- Dōst Dār
- Dēwālak
- Ghar Gharah
- Dēwāl
- Gardan Dēwāl
- Lōrah
- Qōl-e Mazār
- Siyāh Būṯah
- Raḩmatullāh
- Chilim Jāy
- Dahan-e Qōl
- Qōl-e Kalān
- Chahār Paskhah
- Ōchak
- Sabz Gulak
- Qōl-e Qandī
- Qōl-e Bachah
- Nowē Sang Sulākh
- Qōl-e Dāday
- Qal‘ah-ye Sangak
- Dahān-e Āb Band
- Dānā-ye Now
- Badras
- Dahan-e Shōr Āwak
- Khurdak Jow Qōl
- Qōl-e Madat
- Sar Qōl
- Sokri
- Tak Pardah
- Naray
- Sar Gardān
- Bilikī Pā’īn
- Dasht-e Pāy Luch
- Dahan-e Būm
- Bāgh-e Zāghān
- Kamāb
- Mughū
- Ōbêhgak
- Pētāw-e Mirān
- Pōkah
- Qōl-e Afghān Gōl
- Sar-e Jow Qōl
- Pāy-e Kōtal
Về Ḩişah-ye Awal-e Bihsūd, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,955 |
Về Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 342,048 |
Tính số lượt xem | 63,190 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,708 |