Tất cả các múi giờ ở Ōmnah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ōmnah – Wilāyat-e Paktīkā. Đánh bẩy Ōmnah, Wilāyat-e Paktīkā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōmnah, Wilāyat-e Paktīkā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Ōmnah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:43
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōmnah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Tất cả các thành phố của Ōmnah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Dê Tut Kōṯē
- Ātêh Khūnē
- Gulāb Khūnah
- Ōmnah
- Drāng
- Bahā’uddīn
- Shamāl Khūnah
- Ḩusaīn Kalā
- Rāzgul Kōṯē
- Pāyandī Kêlay
- Fīrūz Kêlay
- Qararwāl
- Rīṟi Kalā
- Maspikaī
- Khādal
- Kulalikote
- Spīnah
- Sayyid Aḩmad Kêlay
- Dowlat Khowānī
- Miradzhankote
- Dawālgay
- Mīrak Wāl
- Tīmūr Shah Kalā
- Kakay
- Garwāl
- Sa‘ādat Wāl
- Siyah Khēl
- Wadūk
- Zawākah
Về Ōmnah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,430 |
Về Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 476,740 |
Tính số lượt xem | 46,867 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,329,914 |