Thời gian hiện tại ở Darah-ye ‘Abbās Khēl, Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā – Darah-ye ‘Abbās Khēl. Đánh bẩy Darah-ye ‘Abbās Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darah-ye ‘Abbās Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darah-ye ‘Abbās Khēl, nhiều khách sạn ở Darah-ye ‘Abbās Khēl, dân số ở Darah-ye ‘Abbās Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Darah-ye ‘Abbās Khēl, Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:03
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darah-ye ‘Abbās Khēl, Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Darah-ye ‘Abbās Khēl, Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°49'9" 32.8192 |
Kinh độ | 69°9'14" 69.154 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 476,740 |
Tính số lượt xem | 46,882 |
Về Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 48,291 |
Tính số lượt xem | 1,512 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,395 |
Sân bay gần Darah-ye ‘Abbās Khēl, Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 194 km 120 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 255 km 159 ml |