Tất cả các múi giờ ở Sar Rowẕah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sar Rowẕah – Wilāyat-e Paktīkā. Đánh bẩy Sar Rowẕah, Wilāyat-e Paktīkā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar Rowẕah, Wilāyat-e Paktīkā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Sar Rowẕah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:59
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar Rowẕah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Tất cả các thành phố của Sar Rowẕah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Srah Kōṯ Kêlay
- Baḏā Khūnah
- Sultani
- Sundur Khēl
- Jabār Khēl
- Ḩājī Gul Mēnah
- Towd Ōbē Kêlay
- Madū Kach
- Ligūlī Jar Khūnah
- Sar Ḩowẕah
- Jōţōr Khūnah
- Qalam Kōr
- Kūz Kêlay Khidêrak
- Jū Ţūr Khūnah
- Azhdar Khūnah
- ‘Alāqahdārī-ye Sulţānī
- Shpaṟ
- Tōmanay
- Sultani
- Qal‘ah-ye Gulāb Shāh
- Ismā‘īl Khēl
- Qal‘ah-ye Dōst Muḩammad
- Saṟah
- Qal‘ah-ye Muḩammad Gul
- Dēwānah Akā Khūnē
- Shatore
- Shatore
- Qāẕī Kêlay
- Zamkī Kêlay
Về Sar Rowẕah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,460 |
Về Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 476,740 |
Tính số lượt xem | 46,892 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,689 |