Thời gian hiện tại ở Deux-Villes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Deux-Villes. Đánh bẩy Deux-Villes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Deux-Villes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Deux-Villes, nhiều khách sạn ở Deux-Villes, dân số ở Deux-Villes, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Deux-Villes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:08
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Deux-Villes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:44 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Deux-Villes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°29'1" 50.4835 |
Kinh độ | 3°5'8" 3.08567 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 165,896 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 35,158 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,158,768 |
Sân bay gần Deux-Villes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
LIL | Lille Airport | 10 km 6 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 81 km 50 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 97 km 60 ml | |
BRU | Brussels Airport | 109 km 68 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 124 km 77 ml | |
BVA | Beauvais-Tille Airport | 134 km 83 ml |