Thời gian hiện tại ở Sundur Khēl, Sar Rowẕah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sar Rowẕah, Wilāyat-e Paktīkā – Sundur Khēl. Đánh bẩy Sundur Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sundur Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sundur Khēl, nhiều khách sạn ở Sundur Khēl, dân số ở Sundur Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sundur Khēl, Sar Rowẕah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:20
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sundur Khēl, Sar Rowẕah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Sundur Khēl, Sar Rowẕah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°57'16" 32.9544 |
Kinh độ | 69°4'56" 69.0822 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 476,740 |
Tính số lượt xem | 46,879 |
Về Sar Rowẕah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,460 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,273 |
Sân bay gần Sundur Khēl, Sar Rowẕah, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 179 km 111 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 254 km 158 ml |