Tất cả các múi giờ ở Darzāb, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darzāb – Wilāyat-e Jowzjān. Đánh bẩy Darzāb, Wilāyat-e Jowzjān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darzāb, Wilāyat-e Jowzjān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Darzāb, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:28
:30 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darzāb, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Tất cả các thành phố của Darzāb, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Darzāb
- Āq Talah Gan
- Qizil Qishlāq
- Sharmangū
- Khwājah Tal Būlāq
- Kūmlī
- Archahtū
- Yakah Bādām
- Qarah Yōrt
- Pistah Mazār
- Būlāq Qishlāq
- Zayr-e Āq Kōtal
- Jigdalik
- Āq Būlāq
- Āq Būlāq
- Pīr-e Gharīb
- Qarahghū
- Bādām Lī
- Kūmlī
- Tāsh Jowar
- Moghul
- Sar Darah
- Maīmanah Qishlāq
- Jigdah Būlāq
- Pīr-e Gharīb
- Yan Qal‘ah
Về Darzāb, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,479 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,870 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,870 |