Tất cả các múi giờ ở Chapah Darah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chapah Darah – Wilāyat-e Kunaṟ. Đánh bẩy Chapah Darah, Wilāyat-e Kunaṟ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chapah Darah, Wilāyat-e Kunaṟ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Chapah Darah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:23
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chapah Darah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Tất cả các thành phố của Chapah Darah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Chumbarak
- Gulsalik
- Slēmān Shāh
- Bōlak
- Kūzah Basţlah
- Mullā Wastanay
- Kōldar
- Gur Buz
- Kalā
- Wêrsêk
- Achahnū
- Kūz Kōrdar
- Hindrōk
- Ghunḏêy
- Nakora
- Majīd Kōṯ
- Wutalah Tangay
- Chaprīgal
- Samtal
- Lamdora
- Sām Tōl
- Pīnar
- Bar Kōrdar
- Awārah
- Draykhêṯ
- Qalā Kêlay
- Mūrchal
- Chapah Darah
- Kandar
- Bād Gāh
- Awrahgal
- Sulaīmān Shāh
- Dīgal
- Kanḏay
- Tarahnīk
- Barah Basţlah
- Māshōṟah
- Wudōlō
Về Chapah Darah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,464 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,755 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,329,884 |