Thời gian hiện tại ở Chaprīgal, Chapah Darah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chapah Darah, Wilāyat-e Kunaṟ – Chaprīgal. Đánh bẩy Chaprīgal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chaprīgal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chaprīgal, nhiều khách sạn ở Chaprīgal, dân số ở Chaprīgal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chaprīgal, Chapah Darah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:47
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chaprīgal, Chapah Darah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Chaprīgal, Chapah Darah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°2'41" 35.0447 |
Kinh độ | 70°42'2" 70.7006 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 27,394 |
Về Chapah Darah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,488 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,824 |
Sân bay gần Chaprīgal, Chapah Darah, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 146 km 91 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 229 km 142 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 337 km 209 ml |