Thời gian hiện tại ở Landī Nāw, Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ – Landī Nāw. Đánh bẩy Landī Nāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Landī Nāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Landī Nāw, nhiều khách sạn ở Landī Nāw, dân số ở Landī Nāw, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Landī Nāw, Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:38
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Landī Nāw, Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Landī Nāw, Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°47'19" 34.7886 |
Kinh độ | 70°53'15" 70.8875 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,749 |
Về Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,686 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,329,594 |
Sân bay gần Landī Nāw, Tsowkêy, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 106 km 66 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 155 km 97 ml |