Tất cả các múi giờ ở Dowlat Shāh, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dowlat Shāh – Wilāyat-e Laghmān. Đánh bẩy Dowlat Shāh, Wilāyat-e Laghmān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dowlat Shāh, Wilāyat-e Laghmān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Dowlat Shāh, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:21
:39 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dowlat Shāh, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Tất cả các thành phố của Dowlat Shāh, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Dūmlich
- Lambaṟaī
- Mayū
- Nōrah
- Sar-e Qōl
- Bāqōl Pāyah
- Jōrkanī
- Māyimāsh Kanḏah
- Mūndūl
- Darah-ye Atī Kōchah Kīlah
- Dūgrān
- Gadīālah
- Jōrkanī-ye Pā’īn
- Angūs
- Dārātah
- Bālādah
- Shāhī
- Zvane
- Bāqōl Pāyah-ye Bālā
- Deh-e Kalān
- Nīlkhān
- Paytak
- Wutūrū
- Darah-ye Nāwīā
- Būmbī
- Kayl
- Udormuk
- Chāshtah Dar-e Suflá
- Gōshah Dūr
- Nêwī Şafah
- Khōjil Khandū
- Kūsūk
- Ōbarah
- Kaldēr
- Kandkōrī
- Uluk
- Māsamūt
- Tamōlah
- Darah-ye Gadīālah
- Chandāl
- Khandah Low
- Gāmanḏuk
- Waīs Mōrah
- Mangal’pur
- Kārak
- Manāngōr
- Mākēl
- Dowlat Shāh
- Bālā Deh
- Chāshtah Dar-e ‘Ulyā
- Dahān-e Gīrān
Về Dowlat Shāh, Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,193 |
Về Wilāyat-e Laghmān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 651,326 |
Tính số lượt xem | 24,119 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,324,514 |